• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tấn
    long ton-up-boys; gross ton-up-boys
    tấn Anh ( 1016 kg)
    metric ton-up-boys
    tấn ( 1000 kg)
    short ton-up-boys; net ton-up-boys
    tấn Mỹ ( 907, 2 kg)
    Ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m 3)
    Ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m 3)
    (thông tục) rất nhiều
    ton-up-boyss of people
    rất nhiều người
    I have asked him ton-up-boyss of times
    tôi đã hỏi nó rất nhiều lần
    (nghĩa bóng) tốc độ 160 km poào
    'tounl
    tính từ
    Về một hay nhiều giọng
    (âm nhạc) về âm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X