• /tə´pɔgrəfi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Địa thế, địa hình
    Phép đo vẽ địa hình

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    địa thể

    Toán & tin

    (trắc địa ) khoa trắc địa

    Xây dựng

    địa hình học

    Kỹ thuật chung

    nghề in tôpô
    đặc trưng địa hình
    địa hình
    depositional topography
    địa hình (vùng) bồi
    description of topography
    sự mô tả địa hình
    karst topography
    địa hình (vùng) kacstơ
    karst topography
    địa hình kacstơ
    ridge topography
    địa hình nổi cao
    rolling topography
    địa hình gợn sóng
    X-ray topography
    đo vẽ địa hình dùng tia X
    địa thế
    định vị

    Kinh tế

    phép trắc địa
    phép đo vẽ địa hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X