• /kɑ:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vùng đá vôi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cactơ
    covered karst
    cactơ bị phủ
    covered karst
    cactơ chìm
    deep karst
    cactơ sâu
    karst lake
    hồ cactơ
    karst lime stone
    đá vôi cactơ hóa
    karst valley
    thung lũng cactơ
    Lime stone, Karst
    đá vôi cactơ hóa
    naked karst
    cactơ lộ
    naked karst
    cactơ trần
    shallow karst
    cactơ nông
    subterranean karst
    cactơ gần mặt đất
    hang động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X