• /tɔ´ksisiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đặc tính độc, độ độc
    the comparative toxicity of different insecticides
    tính độc tương đối của các loại thuốc trừ sâu khác nhau

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    độc tố

    Điện lạnh

    độ độc

    Điện

    độc tính

    Giải thích VN: Đặc tính làm độc của một chất.

    Điện lạnh

    tính độc
    gas toxicity
    tính độc hại của khí
    refrigerant toxicity
    độ (tính) độc hại của môi chất lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X