-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
so sánh
- comparative length
- độ dài để so sánh
- comparative measurement
- đo so sánh
- comparative price
- giá so sánh
- comparative psychology
- tâm lý học so sánh
- comparative relation
- quan hệ so sánh
- comparative statistics
- thống kê học so sánh
- comparative test
- phép thử so sánh
- comparative test
- sự thử so sánh
- comparative test
- thí nghiệm để so sánh
- comparative value
- giá trị so sánh
- comparative zoology
- động vật học so sánh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- allusive , analogous , approaching , by comparison , comparable , conditional , connected , contingent , contrastive , correlative , corresponding , equivalent , in proportion , like , matching , metaphorical , near , not absolute , not positive , parallel , provisional , qualified , related , relative , restricted , rivaling , similar , vying , with reservation , approximate , equal , rival , than
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ