• /´træbi¸eitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (kiến trúc) có mũ cột; xà ngang (như) trabeate

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có xà ngang

    Giải thích EN: Denoting ancient Greek post-and-lintel architecture, in contrast to Roman arches. Giải thích VN: Biểu thị kiến trúc cột và lanh tô của Hy lạp cổ tương phản với kiểu kiến trúc vòm Roman.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X