-
(đổi hướng từ Arches)
Chuyên ngành
Toán & tin
vòm; nhịp cuốn ở cầu
- circularr arch
- nhịp tròn
- hingeless arch
- nhịp không tiết hợp
- hydrostatic arch
- nhịp thuỷ tĩnh
- parabolic arch
- nhịp parabolic
Xây dựng
vòm hình cung
Giải thích EN: A curved structure designed to exert horizontal forces on its supports when subjected to vertical loads.
Giải thích VN: Một kết cấu cong được thiết kế sao cho khi tải tác dụng một lực theo phương thẳng đứng lên nó thì nó sẽ tác dụng lên các cột đỡ của nó một lực nằm ngang.
- ogee arch
- vòm hình cung nhọn
Kỹ thuật chung
cuốn
- acuate arch
- cuốn mũi tên (tầm ngoài)
- acute arch
- cuốn nhọn
- apex of arch
- đỉnh cuốn
- arc or arch
- nhịp cuốn
- arch and pier system
- hệ thống cuộn trụ
- arch bar
- thanh cuốn
- arch bond
- sự xây cuốn
- arch brick
- gạch cuốn vòm
- arch bridge
- cầu hình cuốn
- arch core
- lõi cuốn
- arch dam
- đập hình cuốn
- arch dam
- đập cuốn
- arch form
- khung kiểu cuốn
- arch girder
- dầm hình cuốn
- arch of vault
- vòm cuốn
- arch rib
- gờ cuốn
- arch rib
- sườn cuốn
- arch ring
- vòm cuốn
- arch ring
- vòng cuốn
- arch stone
- đá xây cuốn
- arch truss
- giàn cuốn
- askew arch
- cuốn chân xiên
- askew arch
- cuốn nghiêng
- back arch
- vòm cuốn khuất
- basket handle arch
- cuốn hộp ba tâm
- basket-handle arch
- vòm cuốn hợp ba tâm, vòm cuốn bán elip
- blind arch
- cuốn giả (kiến trúc)
- blind arch
- cuốn trang trí
- blind arch
- vòm cuốn giả
- camber arch
- vòm cuốn phẳng
- carnavon arch
- cuốn bán nguyệt
- catenary arch
- cuốn có dạng chuỗi
- catenary arch
- cuốn có dạng xích treo
- cinquefoil arch
- cuốn dạng năm thùy
- diaphragm arch
- cuốn có tường ngăn
- diminished arch
- cuốn thu nhỏ
- diminished arch
- kiểu vòm cuốn thu nhỏ
- dome type arch dam
- đập vòm cuốn
- double curvature arch dam
- đập vòm cuốn đôi
- drop arch
- cuốn gôtich
- elliptical arch
- cuốn elip
- elliptical arch
- cuốn hình elip
- equilateral arch
- cuốn đều cạnh
- false arch
- cuốn giả
- flood arch
- vòm cuốn thông lũ
- fluing arch
- cuốn xiên
- four-centered arch
- cuốn bốn tâm
- gauged arch
- cuốn băng gạch định hình
- inflected arch
- cuốn ngược
- inverted arch
- cuốn ngược
- lattice girder arch
- cuốn có dầm mắt cáo
- Ogee arch
- Cuốn hình chữ S
- ogee arch
- Vòm cuốn hình chữ S
- parabolic arch
- cuốn parabôn
- parobolic arch
- cuốn parabôn
- pointed arch
- cuốn (hình) mũi tên nhọn
- pointed arch
- cuốn nhọn
- pointed arch
- vòm cuốn nhọn
- raking arch
- cuốn nghiêng
- relieving arch
- cuốn ngược
- reversed arch
- cuốn ngược
- ribbed arch
- cuốn có gờ
- ribbing arch
- cuốn có gờ
- rigid arch
- cuốn cứng
- roof arch
- cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc giàn)
- roof arch
- cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc sàn)
- round arch
- cuốn La Mã
- round arch
- cuốn nửa tròn
- round arch
- cuốn tròn
- rubble arch
- cuốn đá hộc
- rubble arch
- cuốn đá mộc
- safety arch
- cuốn an toàn
- schema arch
- cuốn vành lược
- scheme arch
- cuốn bẹt
- scheme arch
- cuốn nhiều đoạn
- scheme arch
- cuốn phẳng
- scheme arch
- cuốn vành lược
- segmental arch
- cuốn nhiều đoạn
- segment arch
- cuốn bẹt
- segment arch
- cuốn nhiều đoạn
- segment arch
- cuốn phẳng
- segment arch
- cuốn vành lược
- segmental arch
- cuốn dạng cung tròn
- segmental pointed arch
- cuốn nhọn nhiều đoạn
- semicircular arch
- cuốn La Mã
- semicircular arch
- cuốn nửa tròn
- semicircular arch
- cuốn tròn
- shouldered arch
- cuốn đỡ
- skeen arch
- cuốn thu nhỏ
- slanting arch
- cuốn xiên
- sprung arch
- cuốn (chống)
- straight arch
- lanhtô cuốn
- straining arch
- tường chống kiểu cuốn
- three-centered arch
- cuốn ba tâm
- three-centered arch
- cuốn hộp ba tâm
- three-centred arch
- cuốn ba tâm
- three-centred arch
- cuốn hộp ba tâm
- trumpet arch
- vòm cuốn
- Tudor arch
- Cuốn bốn tâm, cuốn Turdo
- voussoir arch
- cuốn gạch niêm
- voussoir arch
- cuốn gạch thêm
- voussoir arch
- cuốn vòm
vòm cuốn
- back arch
- vòm cuốn khuất
- basket-handle arch
- vòm cuốn hợp ba tâm, vòm cuốn bán elip
- blind arch
- vòm cuốn giả
- camber arch
- vòm cuốn phẳng
- diminished arch
- kiểu vòm cuốn thu nhỏ
- dome type arch dam
- đập vòm cuốn
- double curvature arch dam
- đập vòm cuốn đôi
- flood arch
- vòm cuốn thông lũ
- ogee arch
- Vòm cuốn hình chữ S
- pointed arch
- vòm cuốn nhọn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accomplished , champion , chief , consummate , expert , finished , first , foremost , greatest , head , highest , leading , main , major , master , preeminent , premier , primary , top , artful , frolicsome , mischievous , pert , playful , roguish , saucy , sly , waggish , wily , arched , arcuate , bowed , bulging , chamfered , circular , concave , convex , coped , cunning , curved , domed , gibbous , rampant , relieving , rounded , rounding , sportive , surbased , vaulted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ