• /´træfikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người buôn ( (thường) xấu)
    a drug trafficker
    người buôn ma tuý

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    con buôn (thường chỉ con buôn làm ăn phi pháp)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X