-
Chuyên ngành
Kinh tế
người đầu cơ
- Mang nghĩa là người đã tính toán, quyết định và chịu rủi ro cho hành động đầu tư của mình.
- property speculator
- người đầu cơ bất động sản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adventurer , gambler , operator , businessperson , merchandiser , merchant , trader , tradesman , trafficker , explorer , philosopher , theorist , venturer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - Mang nghĩa là người đã tính toán, quyết định và chịu rủi ro cho hành động đầu tư của mình.