-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lôgic
- ACL (advancedCMOS logic)
- mạch logíc CMOS nâng cao
- active logic
- lôgic chủ động
- active logic function
- hàm logic hoạt động
- Adaptive Logic Network (ALN)
- mạng logic thích ứng
- advanced CMOS logic (ACL)
- mạch logic CMOS nâng cao
- Advanced CMOS Logic (ACL)
- Mạch logic CMOS tiên tiến
- advanced solid logic technology (ASLT)
- công nghệ lôgic mạch rắn tiên tiến
- advanced solid logic technology (ASLT)
- công nghệ mạch lôgic bán dẫn cải tiến
- ALD (automaticlogic diagram)
- giản đồ logic tự động hóa
- ALF(algebraiclogic functional language)
- ngôn ngữ chức năng lôgic đại số
- algebra of logic
- đại số lôgic
- algebraic logic functional language (ALF)
- ngôn ngữ chức năng lôgic đại số
- ALU (arithmeticand logic unit)
- bộ logic và số học
- ALU (Arithmeticand Logic Unit)
- khối số học và lôgic
- ALU (arithmeticand logic unit)
- đơn vị lôgic và số học
- ALU (arithmeticlogic unit)
- đơn vị số học-lôgic ( ALU)
- Aristotelian logic
- lôgic Aristotle
- Aristotelian logic
- lôgic Arixtot
- Arithmetic & Logic Unit (ALU)
- khối số học và logic
- Arithmetic and Logic Circuits (ALC)
- các mạch lôgic và thuật toán
- arithmetic and logic unit
- bộ số học và logic
- arithmetic and logic unit
- bộ số học-logic
- arithmetic and logic unit (ALU)
- bộ logic và số học
- arithmetic and logic unit (ALU)
- khối số học - lôgic - ALU
- arithmetic and logic unit (ALU)
- đơn vị số học - lôgic - ALU
- arithmetic and logic unit (ALU)
- đơn vị lôgic số học
- arithmetic logic unit
- bộ số học-logic
- arithmetic logic unit
- đơn nguyên số lôgic
- arithmetic-logic unit
- bộ logic-số học
- ASLT (advancedsolid logic technology)
- công nghệ mạch lôgic bán dẫn cải tiến
- asynchronous logic
- mạch logic không đồng bộ
- automated logic diagram (ALD)
- giản đồ logic tự động hóa
- automated logic diagram-ALD
- khuôn dạng logic tự động
- balanced line logic element
- phần tử logic đường truyền cân bằng
- bar code scanner and decoder logic
- lôgic quét và giải mã mã sọc
- basic logic
- lôgic cơ sở
- bi-implication, logic equivalence
- phép tương đương logic
- binary logic
- lôgic nhị phân
- bipolar logic
- mạch logic lưỡng cực
- Built-In Logic Block Observation (BILBO)
- giám sát khối logic cài sẵn
- calculator with algebraic logic
- máy tính tay với logic đại số
- calculator with algebraic logic
- máy tính với đại số logic
- calculator with arithmetic logic
- máy tính tay có logic số học
- card on board logic (COB)
- thẻ mạch hàn trên bảng logic
- CELP(ComputationallyExtended Logic Programming)
- sự lập trình lôgic mở rộng tính toán
- classic logic
- lôgic cổ điểm
- classic logic
- lôgic cổ điển
- CML (current-mode logic)
- mạch lôgic chế độ dòng
- CMOS logic
- mạch logic
- COB (cardon board logic)
- cạc cắm trong bảng mạch lôgic
- combinational logic
- lôgic tổ hợp
- combinational logic element
- phần tử logic tổ hợp
- combinational logic gates
- cửa lôgic tổ hợp
- combinatorial logic
- lôgic tổ hợp
- combinatory logic
- lôgic tổ hợp
- Common Logic Board (CLB)
- bảng Logic chung
- Common Logic Equipment (CLE)
- Thiết bị Logic chung
- complementary logic switch
- chuyển mạch lôgic bù
- Complex Programmable Logic Device (CPLD)
- linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình
- complex programmable logic device (CPLD)
- thiết bị logic lập trình được
- Computationally Extended Logic Programming (CELP)
- sự lập trình logic mở rộng tính toán
- computer logic
- lôgic máy (tính)
- computer logic
- lôgic máy tính
- Configuration Control Logic (CCL)
- lôgic điều khiển cấu hình
- constructive logic
- lôgic kiến thiết
- control logic
- lôgic điều khiển
- control logic
- mạch logic điều khiển
- controlling logic
- lôgic điều khiển
- controlling logic unit
- bộ logic điều khiển
- controlling logic unit
- đơn vị lôgic điều khiển
- CPL D (complexprogrammable logic device)
- thiết bị logic phức lập trận được
- current mode logic
- mạch logic chế độ dòng
- current-mode logic (TML)
- mạch logic chế độ dòng
- Customized Applications for Mobile Network Enhanced logic (CAMEL)
- lôgic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động
- DCTL (direct-coupled transistor logic)
- chuỗi lôgic tranzito ghép trực tiếp
- DCTL (direct-coupled transistor logic)
- mạch logic transistor ghép trực tiếp
- dedicated logic
- lôgic chuyên dụng
- dependent logic unit
- thiết bị logic phụ thuộc
- dialectical logic
- lôgic biện chứng
- digital logic
- lôgic số
- Diode - Transistor Logic (DTL)
- lôgic Điốt - Tranzito
- diode logic
- mạch logic điot
- diode logic
- mạch logic dùng diode
- diode transistor logic
- mạch logic điot-tranzito
- diode transistor logic (DTL)
- mạch logic điot-tranzito
- diode-transistor logic (DTL)
- mạch logic diode-transistor
- Direct Coupled field effect transistor Logic (DCFL)
- lôgic tranzito hiệu ứng trường ghép trực tiếp
- Direct Coupled Transistor Logic (DCTL)
- lôgic Tranzito ghép trực tiếp
- direct-coupled transistor logic (DCTL)
- mạch logic tranzito ghép trực tiếp
- distributed logic
- lôgic phân phối
- distributed logic
- lôgic phân tán
- DLP (distributedlogic programming)
- sự lập trình logic phân tán
- double rail logic
- biến logic đường đôi
- DTL (diodetransistor logic)
- mạch logic điốt-tranzito
- DTL (diode-transistor logic)
- mạch logic diode-transistor
- ECL(emitter-coupled logic)
- mạch logic ghép cực phát
- electric logic elements
- phần tử logic điện
- electronically programmable logic device
- thiết bị logic lập trình điện tử
- emitter current logic
- lôgic phát hiện thời
- emitter-coupled logic
- lôgic ghép emitter
- Emitter-Coupled Logic (ECL)
- mạch logic ghép cực phát
- emitter-coupled logic (ECL)
- mạch logic ghép emitơ
- emitter-coupled logic (ECL)
- mạch logic ghép emitter
- error-control logic
- lôgic điều khiển lỗi
- error-control logic
- lôgic quản lý lỗi
- external logic
- bộ logic ngoài
- fast logic
- mạch logic tốc độ cao
- field programmable logic array
- mảng logic khả lập trình bằng trường
- Field Programmable Logic Family (FPLF)
- họ logic có thể lập trình theo trường
- First Order Predicate Logic (FOPL)
- lôgic dự đoán bậc một
- fixed logic
- lôgic cố định
- Flexible Service Logic (FSL)
- lôgic dịch vụ linh hoạt
- fluid logic
- bộ lôgic lỏng
- formal logic
- lôgic hình thức
- format logic
- lôgic hình thức
- fuzzy logic
- lôgic mờ
- fuzzy logic
- lôgic mờ
- GAL (genericarray logic)
- lôgic mảng chung
- gallium arsenide logic
- mạch logic gali asenua
- Generic Array Logic (GAL)
- lôgic ma trận chung
- generic array logic (GAL)
- lôgic mảng chung
- hard-wired logic
- lôgic nối cứng
- hardware logic
- lôgic phần cứng
- High Level Logic (HLL)
- lôgic bậc cao
- High Threshold Logic (HTL)
- lôgic ngưỡng cao
- high-density logic
- lôgic mật độ cao
- high-level logic
- lôgic mức cao
- High-Order Logic (HOL)
- lôgic bậc cao
- high-speed logic
- lôgic nhanh
- high-speed logic
- lôgic tốc độ cao
- IIL (integratedinjection logic)
- mạch logic phun tích hợp
- inductive logic
- lôgic quy nạp
- integrated injection logic (IIL)
- lôgic phun tích hợp
- integrated injection logic (IIL)
- mạch logic phun tích hợp
- integrated logic
- mạch logic tích hợp
- integrated logic circuit
- mạch logic tích hợp
- integrated logic gate
- cửa lôgic tích hợp
- intensional logic
- lôgic nội hàm
- intentional logic
- lôgic nội hàm
- interface logic
- mạch logic giao diện
- International Conference on Logic Programming (ICLP)
- hội nghị quốc tế về lập trình logic
- International Logic Programming Symposium (ILPS)
- hội nghị chuyên đề quốc tế về lập trình logic
- Internet Reconfigurable Logic (IRL)
- lôgic có thể tái cấu hình Internet
- intuitionist logic
- lôgic trực giác
- intuitionist logic
- lôgic trực giác chủ nghĩa
- logic (al) circuit
- mạch logic
- logic (al) design
- tổng hợp logic
- logic (al) device
- thiết bị logic
- logic (al) element
- phần tử logic
- logic (al) flowchart
- lưu đồ lôgic
- logic (al) machine
- máy logic
- logic (al) operation
- phép toán logic
- logic algebra
- đại số lôgic
- logic analyser
- bộ phân tích logic
- logic analysis
- sự phân tích logic
- logic analyzer
- bộ phân tích logic
- logic arithmetic unit
- thiết bị logic số học
- logic array
- dãy lôgic
- logic array
- mảng logic
- logic bomb
- bom logic
- logic card
- bìa logic
- logic card
- cạc lôgic
- logic card
- mảng logic
- logic card
- thẻ logic
- logic card
- tấm mạch logic
- logic chip
- chip lôgic
- logic chip
- vi mạch logic
- logic circuit
- linh kiện lôgic
- logic circuit
- mạch logic
- logic circuit
- mạch lôgic
- logic circuit
- phần tử logic
- logic circuit
- thành phần logic
- logic comparison
- sự so sánh logic
- logic component
- linh kiện lôgic
- logic component
- mạch logic
- logic component
- phần tử logic
- logic component
- thành phần logic
- logic control
- điều khiển lôgic
- Logic Control output Module (LCOM)
- khối đầu ra điều khiển logic
- logic decision
- quyết định logic
- logic design
- bản thiết kế logic
- logic design
- bản vẽ logic
- logic design
- thiết kế logic
- logic design
- thiết kế lôgic
- logic design language
- ngôn ngữ thiết kế lôgic
- logic device
- linh kiện lôgic
- logic device
- mạch logic
- logic device
- thiết bị logic
- logic diagram
- biểu đồ logic
- logic diagram
- giản đồ logic
- logic diagram
- sơ đồ logic
- logic element
- cổng lôgic
- logic element
- cửa lôgic
- logic element
- linh kiện lôgic
- logic element
- mạch logic
- logic element
- phần tử logic
- logic element
- thành phần logic
- logic error
- lỗi lôgic
- logic flowchart
- lưu đồ lôgic
- logic function
- chức năng lôgic
- logic function
- hàm logic
- logic gate
- cổng lôgic
- logic gate
- phần tử logic
- logic grid
- lưới lôgic
- logic high
- trị logic cao
- Logic In Computer Science (LICS)
- lôgic trong khoa học máy tính
- logic input signal
- tín hiệu vào logic
- logic instruction
- chỉ thị lôgic
- logic instruction
- lệnh lôgic
- logic level
- mức logic
- logic low
- trị logic thấp
- logic microcircuit
- vi mạch logic
- logic operation
- phép toán logic
- logic operations
- phép toán logic
- logic operator
- toán tử logic
- logic output signal
- tín hiệu ra logic
- logic paging
- sự phân trang logic
- logic pattern
- mẫu logic
- logic pattern
- mô hình logic
- logic programming
- lập trình lôgic
- logic programming
- sự lập trình logic
- logic programming
- sự thảo chương trình logic
- Logic Programming and Automated Reasoning (LP)
- lập trình lôgic và suy luận tự động
- logic programming language
- ngôn ngữ lập trình lôgic
- logic section
- phần logic
- logic shift
- phép dịch logic
- logic shift
- sự dịch chuyển logic
- logic short fault
- sự đoản mạch logic
- logic signal
- tín hiệu logic
- logic simulation
- sự mô phỏng logic
- logic simulator
- bộ mô phỏng logic
- logic state
- trạng thái logic
- logic state analysis
- sự phân tích trạng thái logic
- logic state analyzer
- bộ phân tích trạng thái logíc
- logic state and timing analyses
- phân tích trạng thái và định thời logic
- logic switch
- chuyển mạch lôgic
- logic symbol
- biểu tượng logic
- logic symbol
- ký hiệu logic
- logic test
- phép kiểm tra logic
- logic test
- sự thử logic
- logic test
- thử logic
- logic tester
- bộ thử logic
- logic timing
- sự định thời logic
- logic timing analysis
- sự phân tích định thời logic
- logic unit
- bộ logic
- logic unit
- khối logic
- logic unit
- đơn vị lôgic
- logic unit
- thiết bị logic
- logic variable
- biến logic
- logic word
- từ logic
- logic-integrated circuit
- mạch tích hợp logic
- logic-seeking printer
- máy in tìm kiếm logic
- logical function ham logic.
- hàm logic
- low-level logic circuit
- mạch logic mức thấp
- low-logic level
- mức logic thấp
- machine logic
- lôgic máy
- majority logic
- lôgic chủ yếu
- majority logic
- lôgic đa số
- many-valued logic
- lôgic đa trị
- mathematical logic
- lôgic ký hiệu
- mathematical logic
- lôgic toán
- mathematical logic
- lôgic toán học
- merge transistor logic (MTL)
- mạch logic tranzito tích hợp
- merged-transistor logic
- lôgic tranzito kết hợp
- mixed-logic board
- tấm mạch logic hỗn hợp
- modal logic
- lôgic mốt
- MOS logic circuit
- mạch logic MOS
- MTL (mergedtransistor logic)
- lôgic tranzito kết hợp
- multi-volume logic
- lôgic đa trị
- multivalued logic
- lôgic đa trị
- N-level logic
- lôgic N mức
- n-valued logic
- lôgic n-trị
- negative logic
- lôgic âm
- negative logic
- mạch logic âm
- NMOSlogic
- mạch logic NMOS
- nonsaturted logic
- mạch logic không bão hòa
- NOT logic
- mạch logic NOT
- optical logic circuit
- mạch logic quang
- optical logic gate
- cổng lôgic quang
- opto-electronic logic
- mạch logic quang điện tử
- PL (predicatelogic)
- lôgic vị ngữ
- PLA (programmablelogic array)
- mảng logic khả lập trình
- PLA (programmablelogic array)
- mảng logic lập trình được
- PLC (programmablelogic controller)
- bộ điều khiển logic lập trình được
- PLM (programlogic manual)
- tài liệu hướng dẫn logic chương trình
- positive logic
- tử logic dương
- predicate logic (AI)
- lôgic xác nhận
- predicate logic (PL)
- lôgic vị ngữ
- program logic
- lôgic chương trình
- program logic manual (PLM)
- tài liệu hướng dẫn logic chương trình
- Programmable Array Logic (PAL)
- lôgic mảng có thể lập trình
- programmable array logic (PAL)
- mảng logic khả lập trình
- programmable array logic (PAL)
- mảng logic lập trình được
- Programmable Logic Array (PLA)
- mảng logic có thể lập trình
- programmable logic array (PLA)
- mảng logic lập trình được
- programmable logic circuit
- mạch logic lập trình được
- programmable logic control (PLC)
- điều khiển lôgic khả lập trình
- programmable logic controller (PLC)
- bộ điều khiển logic lập trình được
- programmable logic device
- thiết bị logic lập trình được
- programmable logic system
- hệ thống logic lập trình được
- programmed logic array
- mảng logic được lập trình
- Programmed Logic for Automatic Teaching Operations (PLATO)
- lôgic lập trình cho các hoạt động dạy học tự động
- Programming in Logic (programminglanguage) (PROLOG)
- lập trình bằng ngôn ngữ lôgic (ngôn ngữ lập trình)
- propositional logic
- lôgic mệnh đề
- quantum logic
- lôgic lượng tử
- random logic
- mạch logic ngẫu nhiên
- random logic chip
- chip lôgic ngẫu nhiên
- random logic circuit
- mạch logic ngẫu nhiên
- RCTL logic
- lôgic điện trở-tụ-tranzito
- recognition logic
- lôgic nhận biết
- register and arithmetic logic unit
- thanh ghi và bộ logic số học
- Register Arithmetic Logic Unit (RALU)
- khối logic số học của bộ ghi
- Relay Ladder Logic (RLL)
- lôgic chuyển tiếp bậc thang
- Resistor Transistor Logic (RTL)
- Mạch logic điện trở - Tranzito
- resistor-transistor-transistor logic
- mạch logic RCTL
- resistor-transistor-transistor logic (RCTLlogic)
- mạch logic điện trở-tụ-tranzito
- restoring logic
- mạch logic phục hồi
- saturated logic
- lôgic bão hòa
- saturated logic
- mạch logic bão hòa
- saturation logic
- lôgic bão hòa
- sequential logic
- mạch logic tuần tự
- sequential logic element
- phần tử logic tuần tự
- Sequential logic Systems (SLS)
- các hệ thống lôgic tuần tự
- Service Logic Execution Environment (SLEE)
- môi trường thực hiện logic dịch vụ
- shared logic
- lôgic chia sẻ
- shared logic
- lôgic dùng chung
- shared logic
- lôgic phân chia
- shared logic word processing equipment
- thiết bị xử lý từ logic chia sẻ
- shared logic word processing equipment
- thiết bị xử lý từ logic dùng chung
- solid logic technology
- công nghệ lôgic bán dẫn
- solid logic technology
- công nghệ lôgic rắn
- SOS logic
- lôgic silic trên saphia
- Structured Logic Design (SLD)
- thiết kế logic theo cấu trúc
- switching logic circuitry
- mạch lôgíc chuyển mạch
- switching logic function
- hàm số lôgíc chuyển mạch
- symbolic logic
- lôgic ký hiệu
- symbolic logic
- lôgic toán
- symbolic logic
- lôgic toán học
- ternary logic
- lôgic tam phân
- three-state logic
- lôgic ba trạng thái
- threshold logic
- lôgic ngưỡng
- traditional logic
- lôgic cổ truyền
- transistor-coupled logic
- mạch logic ghép tranzito
- Transistor-Transistor Logic (TTL)
- lôgic Tranzito-Tranzito
- transistor-transistor logic (TTL)
- mạch logic tranzito-tranzito
- tristate logic
- lôgic ba trạng thái
- TTL (transistor-transistor logic)
- mạch logic transistor transistor
- ULA (uncommittedlogic array)
- mảng logic không chuyển
- uncommitted logic array
- mảng logic không chuyển
- Uncommitted Logic Array (ULA)
- mảng logic không ràng buộc
- wired logic system
- hệ logic cài sẵn
luận lý
- arithmetic logic unit (ALU)
- đơn vị số học (và) luận lý
- combinational logic
- luân lý kết hợp
- hard-wired logic
- luận lý mạng cứng
- logic analyzer
- phân tích viên luận lý
- logic level
- mức luận lý
- logic of a program
- luận lý của một chương trình
- logic operation
- phép toán luận lý
- logic operator
- toán tử luận lý
- logic variable
- biến luận lý
- mathematical logic
- luận lý toán học
- program logic
- luận lý chương trình
- programming logic
- luận lý lập trình
mạch logic
- ACL (advancedCMOS logic
- mạch logíc CMOS nâng cao
- advanced CMOS logic (ACL)
- mạch logic CMOS nâng cao
- Advanced CMOS Logic (ACL)
- Mạch logic CMOS tiên tiến
- advanced solid logic technology (ASLT)
- công nghệ mạch lôgic bán dẫn cải tiến
- Arithmetic and Logic Circuits (ALC)
- các mạch lôgic và thuật toán
- ASLT (advancedsolid logic technology)
- công nghệ mạch lôgic bán dẫn cải tiến
- asynchronous logic
- mạch logic không đồng bộ
- bipolar logic
- mạch logic lưỡng cực
- CML (current-mode logic)
- mạch lôgic chế độ dòng
- COB (cardon board logic)
- cạc cắm trong bảng mạch lôgic
- complementary logic switch
- chuyển mạch lôgic bù
- control logic
- mạch logic điều khiển
- current mode logic
- mạch logic chế độ dòng
- current-mode logic (TML)
- mạch logic chế độ dòng
- DCTL (direct-coupled transistor logic)
- mạch logic transistor ghép trực tiếp
- diode logic
- mạch logic điot
- diode logic
- mạch logic dùng diode
- diode transistor logic
- mạch logic điot-tranzito
- diode transistor logic (DTL)
- mạch logic điot-tranzito
- diode-transistor logic (DTL)
- mạch logic diode-transistor
- direct-coupled transistor logic (DCTL)
- mạch logic tranzito ghép trực tiếp
- DTL (diodetransistor logic)
- mạch logic điốt-tranzito
- DTL (diode-transistor logic)
- mạch logic diode-transistor
- ECL (emitter-coupled logic)
- mạch logic ghép cực phát
- Emitter-Coupled Logic (ECL)
- mạch logic ghép cực phát
- emitter-coupled logic (ECL)
- mạch logic ghép emitơ
- emitter-coupled logic (ECL)
- mạch logic ghép emitter
- fast logic
- mạch logic tốc độ cao
- gallium arsenide logic
- mạch logic gali asenua
- IIL(integratedinjection logic)
- mạch logic phun tích hợp
- integrated injection logic (IIL)
- mạch logic phun tích hợp
- integrated logic
- mạch logic tích hợp
- integrated logic circuit
- mạch logic tích hợp
- interface logic
- mạch logic giao diện
- logic card
- tấm mạch logic
- logic chip
- vi mạch logic
- logic circuit
- mạch lôgic
- logic microcircuit
- vi mạch logic
- logic short fault
- sự đoản mạch logic
- logic switch
- chuyển mạch lôgic
- low-level logic circuit
- mạch logic mức thấp
- merge transistor logic (MTL)
- mạch logic tranzito tích hợp
- mixed-logic board
- tấm mạch logic hỗn hợp
- MOS logic circuit
- mạch logic MOS
- negative logic
- mạch logic âm
- NMOS logic
- mạch logic NMOS
- nonsaturted logic
- mạch logic không bão hòa
- NOT logic
- mạch logic NOT
- optical logic circuit
- mạch logic quang
- opto-electronic logic
- mạch logic quang điện tử
- programmable logic circuit
- mạch logic lập trình được
- random logic
- mạch logic ngẫu nhiên
- random logic circuit
- mạch logic ngẫu nhiên
- Resistor Transistor Logic (RTL)
- Mạch logic điện trở - Tranzito
- resistor-transistor-transistor logic
- mạch logic RCTL
- resistor-transistor-transistor logic (RCTLlogic)
- mạch logic điện trở-tụ-tranzito
- restoring logic
- mạch logic phục hồi
- saturated logic
- mạch logic bão hòa
- sequential logic
- mạch logic tuần tự
- switching logic circuitry
- mạch lôgíc chuyển mạch
- transistor-coupled logic
- mạch logic ghép tranzito
- transistor-transistor logic (TTL)
- mạch logic tranzito-tranzito
- TTL (transistor-transistor logic)
- mạch logic transistor transistor
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antithesis and synthesis , argumentation , coherence , connection , course of thought , deduction , dialectic , good sense , induction , inference , linkage , philosophy , ratiocination , rationale , relationship , sanity , sense , sound judgment , syllogism , syllogistics , thesis , train of thought , rationality , reason , rationalness , affirmation , analysis , argument , assertion , consistency , construct , dialectics , disjunction , lemma , predicate , premise , reasoning , syntactics , synthesis
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ