• /træns´pærənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) transparence
    Kính ảnh phim đèn chiếu
    His (Your) Transparency
    (đùa cợt); đuỵ iến uyên thưa tướng công

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tính trong suốt, độ trong suốt

    Toán & tin

    giấy acetat
    giấy trong
    sự trong suốt

    Vật lý

    ảnh trong suốt

    Xây dựng

    độ trong (suốt)
    transparency coefficient
    hệ số (độ) trong suốt
    tính trong (suốt)

    Điện tử & viễn thông

    sự thông suốt (mạng)

    Kỹ thuật chung

    độ trong suốt
    self-induced transparency
    độ trong suốt tự cảm
    transparency coefficient
    hệ số (độ) trong suốt
    độ truyền qua
    dương bản
    giấy bóng kính
    tính trong suốt
    bit transparency
    tính trong suốt bít
    inherent transparency
    tính trong suốt vốn có

    Kinh tế

    công ty xuyên quốc gia
    sự minh bạch, tính trong sáng
    tính minh bạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X