• /in´hiərənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vốn có, cố hữu
    inherent attributes
    thuộc tính cố hữu
    Vốn thuộc về, vốn gắn liền với

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sẵn có không tách được; không bỏ được

    Điện lạnh

    tự tại

    Kỹ thuật chung

    bản thân
    ở trong
    riêng
    inherent delay
    độ trễ riêng
    inherent distortion
    độ méo riêng
    inherent frequency
    tần số riêng
    inherent stability
    độ ổn định riêng
    inherent stability
    sự ổn định riêng
    inherent stability
    tính ổn định riêng
    sẵn có
    vốn có

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X