• /´trespəsə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn
    trespassers will be prosecuted
    cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố
    Người xúc phạm
    (pháp lý) kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội
    Người lạm dụng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người vi phạm
    người xâm nhập
    người phạm pháp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X