• /´triplit/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) con sinh ba (một trong ba đứa trẻ hay ba con vật sinh ra cùng một lần)
    Bộ ba (đồ vật)
    Đoạn thơ ba câu
    (âm nhạc) Triplê (nhóm ba nốt ngang nhau biểu diễn trong khoảng thời gian (thường) dùng để biểu diễn hai nốt cùng loại)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    byte gồm ba bít

    Điện lạnh

    mức ba
    vạch ba

    Kỹ thuật chung

    bộ ba

    Giải thích EN: Any combination of three objects or entities acting together. Giải thích VN: Sự kết hợp ba vật thể với nhau.

    nhóm ba
    nhóm ba (phổ học)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X