• /trai´ʌmfəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khải hoàn, chiến thắng
    triumphal arch
    cổng khải hoàn (loại được xây để tôn vinh một chiến thắng trong chiến tranh)
    triumphal hymn
    bài ca chiến thắng
    triumphal return
    sự chiến thắng trở về
    Diễn đạt niềm vui chiến thắng, ca ngợi chiến thắng
    a triumphal chorus
    một bài hợp xướng ca ngợi chiến thắng


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    conquering , triumphant , winning

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X