• /´winiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng
    ( số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được bạc
    (kỹ thuật) sự khai thác
    ore winning
    sự khai thác quặng

    Tính từ

    Đang giành thắng lợi; đã giành thắng lợi, được cuộc, thắng cuộc
    the winning horse
    con ngựa thắng cuộc
    Quyết định, dứt khoát
    a winning stroke
    cú quyết định
    Hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, có sức thuyết phục
    a winning smile
    nụ cười quyến rũ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự khai thác được
    sự thu nhận được

    Toán & tin

    được cuộc
    thắng cuộc

    Kinh tế

    được cuộc
    thắng cuộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X