-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aria , canticle , carol , chant , choral , chorale , descant , ditty , evensong , hosanna , laud , lay , lied , littany , ode , oratorio , paean , psalm , shout , song of praise , worship song , anthem , antiphon , dirge , dithyramb , doxology , glorify , introit , magnificat , prayer , processional , recessional , requiem , sing , song , te deum
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ