• /´tə:kwɔiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngọc lam (loại đá quý màu xanh lam hơi lục)
    Màu ngọc lam (như) turquoise blue

    Tính từ

    Có màu ngọc lam
    a turquoise dress
    chiếc áo dài màu ngọc lam

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngọc lam

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X