• /'twenti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hai mươi
    (trong tính từ ghép) có hai mươi cái gì đó)
    a twenty-volume dictionary
    một quyển từ điển hai mươi tập
    I have told him twenty times
    tôi đã nói với nó nhiều lần

    Danh từ

    Số hai mươi ( 20)
    ( the twenties) ( số nhiều) những con số, năm, nhiệt độ từ 20 đến 29

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hai mươi (20)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X