-
Thông dụng
(thông tục) cắm sừng, phụ tình; phản thùng, lừa gạt (nhất là một người yêu vì lòng không trung thành)
- a two-timing rogue
- một thằng sở khanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- backstab , be dishonest , be disloyal , be unfaithful , betray , burn , cheat , con , deceive , defraud , double-cross , dupe , mislead , take advantage of , trick , victimize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ