• /roug/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thằng đểu, thằng xỏ lá ba; kẻ lừa đảo
    Kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông
    (đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch
    to play the rogue
    dở trò tinh nghịch
    (voi, trâu..) độc (không sống chung với đàn)
    (nông nghiệp) cây con yếu, cây con xấu
    Ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát

    Ngoại động từ

    (nông nghiệp) tỉa cây xấu, tỉa cây yếu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X