-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- flat , flavorless , grody , gross , icky * , insipid , savorless , stinky , tasteless , unappealing , unattractive , uninteresting , uninviting , unpalatable , unpleasant , unsavory , vapid , yucky * , distasteful , disgusting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ