-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aperitive , appealing , delectable , delicious , delish , divine * , flavorsome , heavenly , inviting , luscious , mouthwatering , palatable , saporous , savory , scrumptious , succulent , sugar-coated , sweetened , tantalizing , tasty , tempting , toothsome , yummy * , ambrosial , tasteful , appetitive , gustable , gustatory , nectareous , piquant , sapid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ