• /¸ʌnə´veiləbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không sẵn sàng để dùng; không dùng được
    Không có giá trị (vé xe...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cấm sử dụng
    không có sẵn

    Điện tử & viễn thông

    không khả dụng
    temporarily unavailable
    tạm thời không khả dụng (chỗ nối mạch)
    Unavailable second, Far End (UASFE)
    giây không khả dụng, đầu xa
    Unavailable Seconds (UAS)
    số giây không khả dụng-một số đo chất lượng tín hiệu

    Kinh tế

    bất khả dụng
    đã hết

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X