• /¸disin´geidʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra
    Làm thoát ra, làm bốc lên (hơi...)
    (thể dục,thể thao) gỡ (một đường kiếm)

    Nội động từ

    Tách rời, xa rời ra; thoát khỏi sự ràng buộc
    Thoát ra, bốc lên (hơi...)
    (thể dục,thể thao) gỡ đường kiếm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    nhả ly hợp

    Giao thông & vận tải

    thả lỏng

    Ô tô

    tách ly hợp

    Kỹ thuật chung

    cởi ra
    ngắt
    nhả
    nhả ra
    gỡ ra
    ra khớp
    thả ra
    thoát ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X