• /¸diskə´nekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra; phân cách ra
    (điện học) ngắt, cắt (dòng điện...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tháo rời, ngắt, cắt (dòng điện...)

    Cơ - Điện tử

    Tháo rời, ngắt, cắt

    Ô tô

    ngắt ra

    Toán & tin

    phân chia, phân hoạch; (kỹ thuật ) cắt, ngắt

    Điện

    cúp (điện)

    Kỹ thuật chung

    cắt
    cắt rời
    chia
    ngăn
    ngắt (mạch)
    auto-disconnect
    ngắt mạch tự động
    disconnect fitting
    phụ kiện ngắt mạch
    Loop Disconnect (LD)
    ngắt mạch vòng thuê bao
    ngắt điện
    power disconnect switch
    bộ ngắt điện
    ngắt kết nối
    Call Disconnect (SS7) (CD)
    Ngắt kết nối cuộc gọi (SS7)
    Disconnect (T30) (DCN)
    Ngắt kết nối (T30)
    Disconnect Confirm (DC)
    khẳng định ngắt kết nối
    Disconnect Confirm TPDU (DCTPDU)
    TPDU khẳng định ngắt kết nối
    Disconnect Request TPDU (DRTPDU)
    TPDU yêu cầu ngắt kết nối
    mở ra
    phân ly

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    attach , connect , couple , hitch , hook , join , link , plug

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X