• /ʌη´kjuəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) không chữa khỏi; chưa lành
    an uncured wound
    một vết thương chưa lành
    Còn tươi, chưa chế biến, chưa xử lý (để dự trữ); chưa phơi (sấy, muối...)
    uncured bacon
    thịt lợn chưa muối

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chưa lưu hóa
    không lưu hóa
    không xử lý

    Kinh tế

    chưa bảo quản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X