• (đổi hướng từ Uncurled)
    /ʌη´kə:l/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho duỗi ra, làm cho duỗi thẳng; làm cho hết quăn (tóc); làm cho bung ra, sổ ra (cuộn dây)
    she uncurled her legs from under her
    cô ta duỗi thẳng hai chân ra

    Nội động từ

    Duỗi thẳng, duỗi ra; hết quăn (tóc); bung ra, sổ ra (cuộn dây)

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X