• /ʌn´dæmidʒd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    không bị phá hủy

    Kỹ thuật chung

    còn nguyên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X