-
Undamped
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không tắt dần
- undamped oscillation
- dao động không tắt dần
- undamped vibration
- dao động không tắt dần
- undamped wave
- sóng không tắt dần
không thấm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ