• /ʌn´dæmpt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bị ướt, không bị ẩm; khô (quần áo)
    Không bị dập tắt (lửa); không bị chặn (âm thanh)
    (nghĩa bóng) không giảm sút, không nhụt, không nản lòng, không nản chí, còn hăng (nhiệt tình); không ngã lòng, kiên gan
    undamped by failure
    không ngã lòng vì thất bại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không tách dần

    Cơ - Điện tử

    (adj) không tắt dần, không tắt

    Xây dựng

    không ướt

    Kỹ thuật chung

    không tắt dần
    undamped oscillation
    dao động không tắt dần
    undamped vibration
    dao động không tắt dần
    undamped wave
    sóng không tắt dần
    không thấm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X