• /¸ʌndə´vælju:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh giá thấp
    Don't undervalue Jim's contribution to the research
    Đừng đánh giá thấp sự đóng góp của Jim vào công cuộc nghiên cứu
    Coi rẻ, coi thường, khinh thường

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đánh giá thấp

    Kinh tế

    đánh giá thấp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X