• /ʌn´fri:z/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .unfroze, .unfrozen

    ,—n'frouz
    —n'frouzn
    Làm cho tan ra, làm cho chảy ra
    to unfreeze some chops
    làm băng ở mấy miếng sườn đông lạnh tan ra
    Bãi bỏ, hủy bỏ (sự kiểm soát chính thức về (kinh tế)..)
    unfreeze trade restrictions
    bãi bỏ các hạn chế về mậu dịch

    Nội động từ

    Tan ra, chảy ra

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm tan băng
    làm tan giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X