-
Thông dụng
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò
- this is some achievement!
- đây đúng là một thành tựu!
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
pronoun
- any , approximately , bout , extraordinary , few , part , portion , quantity , remarkable , several , unknown
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ