-
Unitary
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đơn nguyên
- unitary basic
- cơ sở đơn nguyên
- unitary basis
- cơ sở đơn nguyên
- unitary group
- nhóm đơn nguyên
- unitary transformation
- phép biến đổi đơn nguyên
đồng nhất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ