• (đổi hướng từ Universalized)
    /¸ju:ni´və:sə¸laiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác universalise

    Ngoại động từ
    Làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập
    to universalize education
    phổ cập giáo dục
    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    generalize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X