-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be metaphysical , conclude , derive , discern , discover , establish , hypothesize , induce , observe , philosophize , postulate , speculate , stay in the clouds , theorize , vapor , extend , infer , spread
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ