-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- illiterate , nescient , uneducated , uninstructed , unschooled , untaught , unstudious , backward , ignorant , instinctive , natural , uncivilized , unscholarly , untutored , unversed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ