-
Thông dụng
Tính từ
Dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
- to be politically illiterate
- không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- benighted , catachrestic , ignorant , inerudite , solecistic , uneducated , unenlightened , ungrammatical , uninstructed , unlearned , unlettered , unread , unschooled , untaught , untutored , nescient
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ