• /ɪ'lɪtərət/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dốt nát, mù chữ, thất học
    Dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
    to be politically illiterate
    không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị

    Danh từ

    Người mù chữ, người thất học
    Người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    able , educated , learned , literate , taught

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X