• /ʌn´edju¸keitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không được giáo dục, vô học; không có học thức (được học tập ít hoặc không được học tập chính thức ở trường..)
    uneducated speech
    lời nói vô giáo dục

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vô học

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X