-
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lỗ thông
Giải thích EN: Any opening designed to allow air, water, or pressure to enter or escape from a confined space, as in a building or mechanical system.
Giải thích VN: Các lỗ hở được thiết kế cho phép không khí, nước hay áp suất đi vào hay thoát ra từ một khoảng trống bị hạn chế, như trong một hệ cơ hay xây dựng.
- air vent
- lỗ thông gió
- air vent
- lỗ thông hơi
- air vent
- lỗ thông khí
- air vent valve
- van lỗ thông hơi
- cross vent
- lỗ thông xuyên ngang
- draft vent
- lỗ thông gió
- gas vent
- lỗ thông khí
- ground vent
- lỗ thông dưới nền
- group vent
- lỗ thông nhóm
- header vent
- lỗ thông ống góp
- ridge vent
- lỗ thông hơi trên nóc
- tank vent
- lỗ thông hơi thùng chứa
- vent face
- miệng lỗ thông gió
- vent hole
- lồ thông gió
- vent hole
- lỗ thông hơi
- vent hole
- lỗ thông khí
thông hơi
- air vent
- lỗ thông hơi
- air vent valve
- van thông hơi
- air vent valve
- van lỗ thông hơi
- ridge vent
- lỗ thông hơi trên nóc
- tank vent
- lỗ thông hơi thùng chứa
- vent hole
- lỗ thông hơi
- vent pipe
- ống thông hơi
- vent stack
- ống thông hơi
- vent stack
- ống thông hơi chính
- window sash with air-vent
- cánh cửa sổ thông hơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , avenue , chimney , drain , duct , exit , flue , hole , opening , orifice , pipe , split , spout , ventilator , mouth , outlet
verb
- air , assert , come out with , declare , discharge , drive out , emit , empty , give , give off , give out , issue , loose , pour out , provide escape , put , release , state , take out on , throw off * , unleash , utter , ventilate , verbalize , voice , express , articulate , communicate , convey , talk , tell , vocalize , give forth , let off , let out , send forth , throw off , aperture , avenue , eject , flue , gush , hole , opening , orifice , outlet , pipe , say , slit , spout
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ