• /ʌn´pik/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo (mũi khâu, đan...)
    to unpick the stitches from a curtain
    tháo các mũi khâu của bức rèm
    Tháo các mũi đan/khâu của (cái gì)
    to unpick a hem
    tháo các mũi khâu của đường viền

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X