• /¸ʌnsi´metrikl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đối xứng; không cân đối (về một cách sắp xếp trình bày..)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đối xứng [không đối xứng]

    Cơ - Điện tử

    (adj) không đối xứng

    (adj) không đối xứng

    Kỹ thuật chung

    bất đối xứng
    không đối xứng
    unsymmetrical beam
    dầm không đối xứng
    unsymmetrical beam
    rầm không đối xứng
    unsymmetrical bending
    sự uốn không đối xứng
    unsymmetrical fold
    nếp uốn không đối xứng
    unsymmetrical footing
    móng không đối xứng
    unsymmetrical loading
    tải trọng không đối xứng
    unsymmetrical three-phase
    hệ (thống) ba pha không đối xứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X