• /ju´rainəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bô, bình đái (cho người bệnh)
    Chỗ đi tiểu
    street urinal
    chỗ đi tiểu ở đường phố, nhà đi tiểu công cộng
    (y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nơi tiểu tiện
    trough urinal
    nơi tiểu tiện kiểu máng
    nơi đi giải

    Kỹ thuật chung

    âu tiểu
    bowel urinal
    âu tiểu tiện
    bowl urinal
    âu tiểu (nam)
    wall-mounted urinal
    âu tiểu gắn vào tường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X