• /bəʊl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái bát
    Nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)
    ( the bowl) sự ăn uống, sự chè chén
    to be fond of the bowl
    thích chè chén (với anh em bạn)
    Sân khấu ngoài trời hình bán nguyệt
    Quả bóng gỗ
    ( số nhiều) trò chơi bóng gỗ
    to play at bowls
    chơi ném bóng gỗ
    ( số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi ki

    Nội động từ

    Chơi ném bóng gỗ

    Ngoại động từ

    Lăn (quả bóng)
    to bowl along
    bon nhanh (xe)
    to bowl over
    đánh đổ, đánh ngã
    (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    trũng dạng lòng chảo

    Xây dựng

    chén (xăng, dầu)
    copôn

    Kỹ thuật chung

    bát
    hố trũng
    cái bát
    con lăn
    lưỡi gạt (máy ủi)
    gáo
    gầu
    phễu
    funnel-shaped bowl
    chậu xí hình phễu
    sân vận động
    trục lăn
    vòm

    Kinh tế

    cái thùng
    cái trống
    cái bát

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X