• /vedʒ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .veg

    (thông tục) rau (nấu chính)
    meat and two veg
    thịt và hai đĩa rau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X