• /´ventə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) bụng, mặt bụng
    Bắp, bụng (của bắp cơ...)
    (pháp lý) vợ, bụng mẹ, mẹ đẻ
    a son by another venter
    đứa con trai vợ khác

    Chuyên ngành

    Y học

    bụng// tử cung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X