• /´ventrikl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) tâm thất (một trong những khoang của tim có chức năng bơm máu vào các động mạch)
    the ventricles of the heart
    các tâm thất
    (giải phẫu) não thất (bất cứ một trong những hốc nào ở cơ thể, nhất là bốn hốc ở não)
    the ventricle of the brain
    não thất

    Chuyên ngành

    Y học

    tâm thất
    aortic ventricle of heart
    tâm thất trái
    papiliary muscle of right ventricle ante
    cơ nhú trước của tâm thất phải
    paplilary muscle of right ventricle sep
    cơ nhú vách tâm thất phảì

    Kỹ thuật chung

    não thất
    lateral ventricle of cerebrum
    não thất bên
    second ventricle of cerebrum
    não thất bên
    third ventricle of cerebrum
    não thất III

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X