-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngang
- aircraft lateral field
- trường ngang máy bay (từ trường)
- arbitrary uniform lateral load
- tải trọng ngang rải đều bất kỳ
- bottom lateral bracing
- hệ giằng ngang ở đáy
- cracks due to active lateral earth pressure
- vết nứt (do) phản lực ngang của đất
- electromagnetic lateral guidance system
- hệ thống dẫn hướng ngang điện từ
- interbox lateral bracing
- giằng ngang giữa các hộp
- lateral acceleration
- gia tốc ngang
- lateral axis
- trục ngang
- lateral axis
- trục ngang của máy bay
- lateral beam coupler
- bộ ghép chùm ngang
- lateral bending
- sự uốn ngang
- lateral brace
- thanh xiên ngang
- lateral bracing
- giằng ngang
- lateral contraction
- sự co ngang
- lateral contraction
- sự ép ngang (thớ gỗ)
- lateral contraction
- sự ném ngang
- lateral contraction
- sự nén ngang (thớ gỗ)
- lateral contraction ratio
- hệ số co hẹp ngang
- lateral creep
- từ biến trên phương ngang
- lateral damper
- giảm chấn ngang
- lateral deflection
- độ uốn ngang
- lateral deflection
- độ võng ngang
- lateral deflection
- độ võng trên phương ngang
- lateral deformation
- biến dạng ngang
- lateral deformation
- biến dạng trên phương ngang
- lateral deformation
- độ phóng đại ngang
- lateral deviation
- độ lệch ngang
- lateral deviation
- độ lệch trên phương ngang
- lateral diffusion
- sự khuếch tán ngang
- lateral displacement
- chuyển vị trên phương ngang
- lateral distribution
- phân bố ngang
- lateral distribution of the wheel load
- phân bố ngang của tải trọng bánh xe
- lateral drift landing
- sự hạ cánh trôi ngang
- lateral earth pressure
- áp lực đất trên phương ngang
- lateral effort
- lực ngang
- lateral energy fraction
- phần năng lượng ngang
- lateral escape
- sự trồi ngang đất
- lateral extensometer
- dụng cụ đo độ giãn ngang
- lateral extrusion
- sự dập nóng ngang
- lateral extrusion
- sự đúc ép ngang
- lateral feed
- sự cấp liệu ngang
- lateral flow
- dòng chảy theo hướng ngang
- lateral force
- lực bạt ngang
- lateral force
- lực ngang
- lateral force coefficient
- hệ số lực ngang
- lateral force design
- tính toán lực ngang
- lateral heat transfer
- sự truyền nhiệt ngang
- lateral impact
- sự va đập ngang
- lateral load
- tải ngang
- lateral load
- tải trọng ngang
- lateral magnification
- độ phóng đại ngang
- lateral magnification
- độ phóng ngang
- lateral migration
- sự dịch chuyển ngang
- lateral misalignment
- độ lệch ngang (của trục)
- lateral noise measurement point
- điểm đo tiếng ồn theo chiều ngang
- lateral offset
- sự dịch chuyển ngang
- lateral oscillation
- dao động ngang
- lateral plasma deposition
- sự kết tủa plasma ngang
- lateral pressure
- áp lực trên phương ngang
- lateral recording
- sự ghi theo chiều ngang
- lateral redundancy check
- sự kiểm tra tính dư ngang
- lateral reinforcement
- cốt ngang
- lateral resistance
- độ bền chống lực ngang
- lateral restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- lateral ride index value
- trị số êm dịu theo phương ngang
- lateral rigidity
- độ cứng trên phương ngang
- lateral rigidity of the bridge
- độ cứng ngang của cầu
- lateral road
- đường vắt ngang
- lateral section
- mặt cắt ngang
- lateral separation
- sự tách ngang
- lateral sound transmission
- sự truyền âm ngang
- lateral stability
- độ ổn định ngang
- lateral stability
- sự ổn định ngang
- lateral stabilization of suspended structures
- sự ổn định ngang kết cấu treo
- lateral strain
- biến dạng ngang
- lateral strain
- biến dạng trên phương ngang
- lateral strain
- sự biến dạng ngang
- lateral strength
- độ bền chống lực ngang
- lateral stress
- ứng suất trên phương ngang
- lateral structure
- cấu trúc ngang
- lateral support
- gối tựa trên phương ngang
- lateral swelling
- sự phồng ngang
- lateral swing
- lắc lư theo chiều ngang
- lateral system
- hệ giằng ngang
- lateral system
- hệ thống ngang
- lateral thrust
- lực xô ngang
- lateral tilt
- dốc ngang
- lateral truss
- giàn trên phương ngang
- lateral unit strain
- sự biến dạng ngang tương đối
- lateral velocity change
- biến đổi vận tốc ngang
- lateral vibration
- sự dao động ngang
- lateral vibrations
- dao động ngang
- lateral yielding
- sự uốn ngang
- resistance to lateral bend
- tính không bị oằn ngang
- secondary lateral damper
- giảm chấn ngang thứ cấp
- secondary lateral damper
- giảm chấn ngang trung ương
- top lateral bracing
- hệ giằng ngang ở đỉnh
- unit lateral strain
- biến dạng ngang đơn vị
đường bên
Giải thích EN: A pipe branching out from the primary part of the system in a gas distribution or transmission network.
Giải thích VN: Một ống dẫn ra từ phần đầu của hệ thống mạng lưới vận chuyển và phân phối ga.
sườn
- lateral crater
- miệng núi lửa bên sườn
- lateral deflection
- độ võng bên sườn
- lateral erosion
- sự xói sườn
- lateral fault
- đứt gãy sườn
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải ở sườn
- lateral flow spillway
- công trình tháo nước bên sườn
- lateral impact
- sự va đập sườn
- lateral intersection
- giao hội sườn
- lateral moraine
- băng tích sườn
- lateral moraine
- băng tích bên (sườn)
- lateral sonde
- thiết bị carota đo sườn
- plain of lateral corrosion
- đồng bằng bào mòn sườn
- uniform lateral load
- tải trọng đều sườn bên
- uniform lateral load
- tải trọng sườn đều
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ