• /və´rændə/

    Thông dụng

    Cách viết khác verandah

    Danh từ

    (kiến trúc) hiên, hè, hành lang (của một ngôi nhà..) (như) porch

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thềm, vỉa hè

    Xây dựng

    hiên
    climate curative veranda
    hiên điều trị bằng khí hậu
    trellised veranda (h)
    mái hiên có giàn dây leo

    Kỹ thuật chung

    vỉa hè

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X