• /pi'ætsə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quảng trường công cộng, nơi họp chợ (nhất là thành phố của Y)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiên, mái hiên

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quảng trường

    Giải thích EN: A public square surrounded by buildings. Also, PLAZA.

    Giải thích VN: Một khu công cộng hình vuông được bao quanh bởi các tòa nhà.

    Kỹ thuật chung

    mái hiên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X